500 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong công việc mà còn mở rộng cơ hội phát triển trong môi trường quốc tế. Từ các thuật ngữ cơ bản cho đến những khái niệm nâng cao như Digital Marketing và Content Marketing, bài viết VNTrade sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng quan trọng và hữu ích dưới đây. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing cơ bản

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing cơ bản

Từ vựng cơ bản trong Marketing giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực này. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa của chúng:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo
Brand /brænd/ Thương hiệu
Target audience /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/
Đối tượng mục tiêu
Market research /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrʧ/
Nghiên cứu thị trường
Consumer behavior /kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/
Hành vi người tiêu dùng
Brand loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/
Sự trung thành với thương hiệu
Pricing strategy /ˈpraɪsɪŋ ˈstrætəʤi/
Chiến lược định giá
Product development /ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt/
Phát triển sản phẩm
Promotion /prəˈmoʊʃən/ Khuyến mãi
Public relations (PR) /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/
Quan hệ công chúng
Brand awareness /brænd əˈwɛrnɪs/
Nhận diện thương hiệu
Customer satisfaction /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/
Sự hài lòng của khách hàng
Digital marketing /ˈdɪʤɪtəl ˈmɑrkɪtɪŋ/
Tiếp thị kỹ thuật số
Email marketing /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Tiếp thị qua email
Search engine optimization (SEO) /sɜːʧ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Lead generation /liːd ˌʤɛnəˈreɪʃən/
Tạo khách hàng tiềm năng
Market segmentation /ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/
Phân khúc thị trường
Sales funnel /seɪlz ˈfʌnl/ Phễu bán hàng
Pay-per-click (PPC) /peɪ pɜːr klɪk/
Quảng cáo trả tiền theo nhấp chuột
Conversion rate /kənˈvɜːʃən reɪt/ Tỷ lệ chuyển đổi

Tổng hợp 50 Từ vựng tiếng Anh Digital marketing

Digital Marketing là lĩnh vực quan trọng trong thời đại số hóa. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, dưới đây là tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
SEO (Search Engine Optimization) /ˌsɜːʧ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
SEM (Search Engine Marketing) /sɜːʧ ˈɛnʤɪn ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Tiếp thị công cụ tìm kiếm
PPC (Pay-per-click) /peɪ pɜːr klɪk/
Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
CTR (Click-through Rate) /klɪk θruː reɪt/
Tỷ lệ nhấp chuột
Conversion rate /kənˈvɜːʃən reɪt/ Tỷ lệ chuyển đổi
Content marketing /ˈkɒntɛnt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị nội dung
Social media marketing /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Tiếp thị qua mạng xã hội
Email marketing /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Tiếp thị qua email
Inbound marketing /ˈɪnbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị thu hút
Outbound marketing /ˈaʊtˌbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Tiếp thị hướng ra ngoài
Affiliate marketing /əˈfɪliɪət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị liên kết
Landing page /ˈlændɪŋ peɪʤ/ Trang đích
Call to action (CTA) /kɔːl tuː ˈækʃən/
Lời kêu gọi hành động
Lead generation /liːd ˌʤɛnəˈreɪʃən/
Tạo khách hàng tiềm năng
Retargeting /riːˈtɑːrɡɪtɪŋ/ Tiếp thị lại
UX/UI (User Experience/User Interface) /juː ɛks/ juː aɪ/
Trải nghiệm người dùng/Giao diện người dùng
Bounce rate /baʊns reɪt/ Tỷ lệ thoát
KPI (Key Performance Indicator) /keɪ piː aɪ/
Chỉ số đo lường hiệu quả chính
Customer journey /ˈkʌstəmər ˈʤɜːrni/
Hành trình khách hàng
Marketing automation /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃən/
Tự động hóa tiếp thị
Engagement /ɪnˈɡeɪʤmənt/ Sự tương tác
Impression /ɪmˈprɛʃən/ Lượt hiển thị
Organic traffic /ɔːˈɡænɪk ˈtræfɪk/
Lưu lượng truy cập tự nhiên
Paid traffic /peɪd ˈtræfɪk/
Lưu lượng truy cập trả phí
Influencer marketing /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Tiếp thị qua người có tầm ảnh hưởng
Clickbait /ˈklɪkˌbeɪt/
Nội dung câu nhấp chuột
A/B Testing /eɪ biː ˈtɛstɪŋ/ Kiểm thử A/B
Analytics /ˌænəˈlɪtɪks/
Phân tích dữ liệu
Engagement rate /ɪnˈɡeɪʤmənt reɪt/ Tỷ lệ tương tác
Funnel /ˈfʌnl/ Phễu bán hàng

>> Xem thêm: 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng

Từ vựng tiếng Anh Content marketing

Từ vựng tiếng Anh Content marketing

Content marketing (tiếp thị nội dung) là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Dưới đây là những từ vựng quan trọng trong content marketing:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Blog post /blɒɡ pəʊst/ Bài viết blog
Content strategy /ˈkɒntɛnt ˈstrætəʤi/
Chiến lược nội dung
Copywriting /ˈkɒpɪˌraɪtɪŋ/ Viết quảng cáo
Editorial calendar /ˌɛdɪˈtɔːriəl ˈkælɪndə/ Lịch biên tập
Evergreen content /ˈɛvəɡriːn ˈkɒntɛnt/
Nội dung luôn luôn xanh
Visual content /ˈvɪʒuəl ˈkɒntɛnt/
Nội dung trực quan
SEO-friendly content /ˌɛs iː oʊ ˈfrɛndli ˈkɒntɛnt/
Nội dung thân thiện với SEO
Content distribution /ˈkɒntɛnt dɪstrɪˈbjuːʃən/
Phân phối nội dung
Content curation /ˈkɒntɛnt kjʊˈreɪʃən/
Lựa chọn nội dung
Influencer marketing /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/
Tiếp thị qua người ảnh hưởng
Call to action (CTA) /kɔːl tuː ˈækʃən/
Lời kêu gọi hành động
User-generated content /ˈjuːzər ˈʤɛnəreɪtɪd ˈkɒntɛnt/
Nội dung do người dùng tạo
Content pillar /ˈkɒntɛnt ˈpɪlər/ Trụ cột nội dung
Storytelling /ˈstɔːrɪˌtɛlɪŋ/
Nghệ thuật kể chuyện
Interactive content /ˌɪntərˈæktɪv ˈkɒntɛnt/
Nội dung tương tác
Content audit /ˈkɒntɛnt ˈɔːdɪt/
Đánh giá nội dung
Lead magnet /liːd ˈmæɡnɪt/
Công cụ thu hút khách hàng tiềm năng
Content mapping /ˈkɒntɛnt ˈmæpɪŋ/
Lập bản đồ nội dung
Repurposing content /riːˈpɜːpəsɪŋ ˈkɒntɛnt/
Tái sử dụng nội dung
Viral content /ˈvaɪrəl ˈkɒntɛnt/
Nội dung lan truyền

Các thuật ngữ viết tắt tiếng Anh trong Marketing

Marketing chứa rất nhiều thuật ngữ viết tắt, đặc biệt là trong lĩnh vực Digital Marketing. Dưới đây là những thuật ngữ viết tắt phổ biến và ý nghĩa của chúng:

Thuật Ngữ Viết Tắt Phiên Âm
Dịch Nghĩa Tiếng Việt
ROI (Return on Investment) /ɑːr oʊ aɪ/ Tỷ lệ hoàn vốn
CPC (Cost per Click) /siː piː siː/
Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột
CPA (Cost per Acquisition) /siː piː eɪ/
Chi phí cho mỗi lần chuyển đổi
B2B (Business to Business) /biː tuː biː/
Doanh nghiệp với doanh nghiệp
B2C (Business to Consumer) /biː tuː siː/
Doanh nghiệp với người tiêu dùng
CRM (Customer Relationship Management) /siː ɑːr ɛm/
Quản lý quan hệ khách hàng
CTR (Click-through Rate) /siː tiː ɑːr/
Tỷ lệ nhấp chuột
SaaS (Software as a Service) /sæs/
Phần mềm dưới dạng dịch vụ
USP (Unique Selling Proposition) /juː ɛs piː/
Đề xuất bán hàng độc đáo
KPI (Key Performance Indicator) /keɪ piː aɪ/
Chỉ số đo lường hiệu quả chính
ROI (Return on Investment) /ɑːr oʊ aɪ/
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư
CPL (Cost per Lead) /siː piː ɛl/
Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng
LTV (Lifetime Value) /ɛl tiː viː/
Giá trị vòng đời khách hàng
ROAS (Return on Ad Spend) /ɑːr oʊ eɪ ɛs/
Tỷ lệ lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo
PPC (Pay-per-click) /piː piː siː/
Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
CLV (Customer Lifetime Value) /siː ɛl viː/
Giá trị vòng đời khách hàng
CTA (Call to Action) /siː tiː eɪ/
Lời kêu gọi hành động
CPM (Cost per Thousand Impressions) /siː piː ɛm/
Chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị
ROI (Return on Investment) /ɑːr oʊ aɪ/ Tỷ lệ hoàn vốn
SERP (Search Engine Results Page) /sɜːrp/
Trang kết quả tìm kiếm
CRO (Conversion Rate Optimization) /siː ɑːr oʊ/
Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi
ABM (Account-Based Marketing) /eɪ biː ɛm/
Tiếp thị theo tài khoản
TOFU (Top of Funnel) /tiː oʊ ɛf juː/
Đầu phễu, giai đoạn tiếp cận khách hàng
MOFU (Middle of Funnel) /ɛm oʊ ɛf juː/
Giữa phễu, giai đoạn đánh giá và xem xét
BOFU (Bottom of Funnel) /biː oʊ ɛf juː/
Cuối phễu, giai đoạn chuyển đổi khách hàng

Hãy bắt đầu từ những từ vựng cơ bản, sau đó mở rộng sang các lĩnh vực chuyên sâu như Digital Marketing, Content Marketing và các thuật ngữ viết tắt để trở thành một chuyên gia thực thụ trong ngành Marketing.