Học nhanh 200 từ vựng tiếng Anh về hoạt động thường ngày
Hoạt động hàng ngày, cả trong nhà, ngoài trời và trong các dịp lễ, đều là những phần không thể thiếu trong cuộc sống. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hoạt động này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp và viết lách. Bài viết VNTrade cung cấp một danh sách từ vựng chi tiết về các hoạt động trong nhà, ngoài trời và các hoạt động phổ biến trong ngày lễ, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong nhà
Những hoạt động trong nhà thường xoay quanh các công việc gia đình, giải trí và thư giãn. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến những hoạt động này:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn | I like to cook dinner for my family every evening. (Tôi thích nấu ăn cho gia đình vào mỗi buổi tối.) |
Clean | /kliːn/ | Dọn dẹp | She cleans the house every Saturday morning. (Cô ấy dọn dẹp nhà cửa vào sáng thứ bảy hàng tuần.) |
Watch TV | /wɑːtʃ tiːviː/ | Xem TV | After dinner, we watch TV to relax. (Sau bữa tối, chúng tôi xem TV để thư giãn.) |
Read books | /riːd bʊks/ | Đọc sách | I read books before going to bed every night. (Tôi đọc sách trước khi đi ngủ mỗi tối.) |
Do laundry | /duː ˈlɔːndri/ | Giặt đồ | She does the laundry on Sundays. (Cô ấy giặt đồ vào các ngày Chủ nhật.) |
Play board games | /pleɪ bɔːrd ɡeɪmz/ |
Chơi trò chơi trên bàn cờ
|
We play board games together as a family every weekend. (Chúng tôi chơi trò chơi trên bàn cờ cùng nhau mỗi cuối tuần.) |
Bake | /beɪk/ | Nướng bánh | I love to bake cookies on holidays. (Tôi thích nướng bánh quy vào các ngày lễ.) |
Listen to music | /ˈlɪsən tə ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc | He listens to music while working. (Anh ấy nghe nhạc khi làm việc.) |
Do homework | /duː ˈhoʊmwɜrk/ | Làm bài tập | I always do my homework right after school. (Tôi luôn làm bài tập ngay sau khi tan học.) |
Meditate | /ˈmɛdɪteɪt/ | Thiền | She meditates every morning to start her day calmly. (Cô ấy thiền mỗi sáng để bắt đầu ngày mới một cách bình tĩnh.) |
Sweep the floor | /swiːp ðə flɔːr/ | Quét nhà | He sweeps the floor before lunch. (Anh ấy quét nhà trước bữa trưa.) |
Vacuum | /ˈvæk.juːm/ | Hút bụi | I vacuum the living room every morning. (Tôi hút bụi phòng khách mỗi sáng.) |
Wash the dishes | /wɒʃ ðə dɪʃɪz/ | Rửa chén | After dinner, we all wash the dishes together. (Sau bữa tối, chúng tôi cùng nhau rửa chén.) |
Iron clothes | /aɪən kləʊðz/ | Ủi quần áo | She irons her clothes before work every day. (Cô ấy ủi quần áo trước khi đi làm mỗi ngày.) |
Water the plants | /ˈwɔːtər ðə plænts/ | Tưới cây | I water the plants in the garden every evening. (Tôi tưới cây trong vườn mỗi buổi tối.) |
Take out the trash | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | Đổ rác | He takes out the trash every night. (Anh ấy đổ rác mỗi đêm.) |
Organize the closet | /ˈɔːɡənaɪz ðə ˈklɒzɪt/ |
Sắp xếp tủ quần áo
|
She organizes the closet once a month. (Cô ấy sắp xếp tủ quần áo mỗi tháng một lần.) |
Mop the floor | /mɒp ðə flɔːr/ | Lau sàn | I mop the floor after cleaning the house. (Tôi lau sàn sau khi dọn dẹp nhà cửa.) |
Fold clothes | /foʊld kləʊðz/ | Gấp quần áo | She folds the clothes after they dry. (Cô ấy gấp quần áo sau khi chúng khô.) |
Dust the furniture | /dʌst ðə ˈfɜːrnɪtʃər/ | Phủi bụi đồ đạc | He dusts the furniture every weekend. (Anh ấy phủi bụi đồ đạc vào mỗi cuối tuần.) |
Make the bed | /meɪk ðə bɛd/ | Dọn giường | I always make the bed in the morning. (Tôi luôn dọn giường vào buổi sáng.) |
Set the table | /sɛt ðə ˈteɪbəl/ | Bày bàn ăn | She sets the table for dinner every night. (Cô ấy bày bàn ăn cho bữa tối mỗi đêm.) |
Clear the table | /klɪər ðə ˈteɪbəl/ | Dọn bàn ăn | We clear the table after eating. (Chúng tôi dọn bàn ăn sau khi ăn xong.) |
Sew clothes | /soʊ kləʊðz/ | May vá quần áo | My grandmother loves to sew clothes for her family. (Bà tôi thích may vá quần áo cho gia đình.) |
Paint the walls | /peɪnt ðə wɔːlz/ | Sơn tường | They are painting the walls of the living room. (Họ đang sơn tường của phòng khách.) |
Change the sheets | /ʧeɪndʒ ðə ʃiːts/ | Thay ga giường | I change the sheets on the bed every week. (Tôi thay ga giường mỗi tuần.) |
Tidy up | /ˈtaɪdi ʌp/ |
Dọn dẹp gọn gàng
|
She tidies up her room every day before leaving for work. (Cô ấy dọn dẹp phòng của mình mỗi ngày trước khi đi làm.) |
Wash the windows | /wɒʃ ðə ˈwɪndoʊz/ | Lau cửa sổ | He washes the windows every month. (Anh ấy lau cửa sổ mỗi tháng.) |
Rearrange the furniture | /ˌriːəˈreɪndʒ ðə ˈfɜːrnɪtʃər/ |
Sắp xếp lại đồ đạc
|
We rearranged the furniture in the living room last weekend. (Chúng tôi đã sắp xếp lại đồ đạc trong phòng khách vào cuối tuần trước.) |
Polish the silver | /ˈpɒlɪʃ ðə ˈsɪlvər/ |
Đánh bóng đồ bạc
|
He polishes the silverware before special occasions. (Anh ấy đánh bóng đồ bạc trước các dịp đặc biệt.) |
40 từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời
Hoạt động ngoài trời thường liên quan đến thể thao, dã ngoại hoặc các trò chơi vận động. Đây là danh sách các từ vựng liên quan:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Go for a walk | /ɡoʊ fər ə wɔːk/ | Đi dạo | I like to go for a walk in the park every morning. (Tôi thích đi dạo trong công viên mỗi sáng.) |
Play football | /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | Chơi bóng đá | They play football every Saturday afternoon. (Họ chơi bóng đá mỗi chiều thứ bảy.) |
Go hiking | /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài | We went hiking in the mountains last weekend. (Chúng tôi đã đi bộ đường dài ở núi vào cuối tuần trước.) |
Swim | /swɪm/ | Bơi lội | I swim in the pool every morning. (Tôi bơi trong bể bơi mỗi sáng.) |
Ride a bike | /raɪd ə baɪk/ | Đạp xe | She rides her bike to work every day. (Cô ấy đạp xe đi làm mỗi ngày.) |
Go camping | /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại | We are going camping in the forest this weekend. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại trong rừng vào cuối tuần này.) |
Play tennis | /pleɪ ˈtɛnɪs/ | Chơi tennis | They play tennis at the club every weekend. (Họ chơi tennis ở câu lạc bộ mỗi cuối tuần.) |
Fly a kite | /flaɪ ə kaɪt/ | Thả diều | The children love to fly a kite at the beach. (Lũ trẻ thích thả diều ở bãi biển.) |
Go fishing | /ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/ | Đi câu cá | My father goes fishing by the lake every weekend. (Bố tôi đi câu cá ở hồ mỗi cuối tuần.) |
Jog | /dʒɒɡ/ | Chạy bộ | I jog in the park every morning. (Tôi chạy bộ trong công viên mỗi sáng.) |
Play basketball | /pleɪ ˈbæskɪtbɔːl/ | Chơi bóng rổ | He plays basketball with his friends every evening. (Anh ấy chơi bóng rổ với bạn bè mỗi tối.) |
Go skiing | /ɡoʊ ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết | We went skiing in the Alps last winter. (Chúng tôi đã đi trượt tuyết ở dãy núi Alps vào mùa đông năm ngoái.) |
Play badminton | /pleɪ ˈbædmɪntən/ | Chơi cầu lông | They play badminton in the garden every afternoon. (Họ chơi cầu lông trong vườn mỗi chiều.) |
Go running | /ɡoʊ ˈrʌnɪŋ/ | Chạy | I go running every evening to stay fit. (Tôi đi chạy mỗi tối để giữ dáng.) |
Play volleyball | /pleɪ ˈvɒlibɔːl/ |
Chơi bóng chuyền
|
We play volleyball on the beach during the summer. (Chúng tôi chơi bóng chuyền trên bãi biển vào mùa hè.) |
Go rock climbing | /ɡoʊ rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi đá | He went rock climbing for the first time last month. (Anh ấy đã leo núi đá lần đầu tiên vào tháng trước.) |
Go surfing | /ɡoʊ ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng | We are going surfing in Hawaii next summer. (Chúng tôi sẽ đi lướt sóng ở Hawaii vào mùa hè tới.) |
Play frisbee | /pleɪ ˈfrɪzbiː/ | Chơi ném đĩa | The kids play frisbee in the park every weekend. (Lũ trẻ chơi ném đĩa trong công viên mỗi cuối tuần.) |
Go horseback riding | /ɡoʊ ˈhɔːrsbæk ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa | She went horseback riding in the countryside last weekend. (Cô ấy đã cưỡi ngựa ở vùng nông thôn vào cuối tuần trước.) |
Play golf | /pleɪ ɡɒlf/ | Chơi golf | They play golf every Sunday morning. (Họ chơi golf mỗi sáng chủ nhật.) |
Go skating | /ɡoʊ ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt patin | I go skating at the rink every Friday evening. (Tôi đi trượt patin ở sân băng mỗi tối thứ sáu.) |
Go snowboarding | /ɡoʊ ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ |
Trượt ván trên tuyết
|
We are going snowboarding in the mountains this winter. (Chúng tôi sẽ đi trượt ván trên tuyết ở núi vào mùa đông này.) |
Go kayaking | /ɡoʊ ˈkaɪækɪŋ/ |
Chèo thuyền kayak
|
I enjoy going kayaking on the river in the summer. (Tôi thích chèo thuyền kayak trên sông vào mùa hè.) |
Play cricket | /pleɪ ˈkrɪkɪt/ | Chơi cricket | He plays cricket with his friends on weekends. (Anh ấy chơi cricket với bạn bè vào cuối tuần.) |
Go zip-lining | /ɡoʊ ˈzɪpˌlaɪnɪŋ/ | Trượt dây cáp | They went zip-lining through the forest last holiday. (Họ đã trượt dây cáp qua khu rừng vào kỳ nghỉ trước.) |
Go bird watching | /ɡoʊ bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ/ | Ngắm chim | We are going bird watching in the park tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi ngắm chim trong công viên vào ngày mai.) |
Play softball | /pleɪ ˈsɒftbɔːl/ | Chơi bóng mềm | She plays softball every Sunday afternoon. (Cô ấy chơi bóng mềm mỗi chiều chủ nhật.) |
Go snorkeling | /ɡoʊ ˈsnɔːrkəlɪŋ/ | Lặn có ống thở | We are going snorkeling on our vacation to the beach. (Chúng tôi sẽ đi lặn có ống thở trong kỳ nghỉ ở bãi biển.) |
Go paddleboarding | /ɡoʊ ˈpædəlˌbɔːrdɪŋ/ | Chèo ván đứng | He loves to go paddleboarding on the lake. (Anh ấy thích chèo ván đứng trên hồ.) |
Go paragliding | /ɡoʊ ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ | Bay dù lượn | They went paragliding in the mountains last summer. (Họ đã bay dù lượn ở núi vào mùa hè năm ngoái.) |
Học 65 từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong ngày lễ
Trong các dịp lễ, mọi người thường tham gia nhiều hoạt động truyền thống và giải trí. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến liên quan đến các hoạt động trong ngày lễ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Decorate | /ˈdɛkəˌreɪt/ | Trang trí |
We decorate the house with lights and ornaments for Christmas. (Chúng tôi trang trí ngôi nhà với đèn và đồ trang trí cho Giáng Sinh.)
|
Exchange gifts | /ɪksˈʧeɪndʒ ɡɪfts/ | Trao đổi quà |
We exchange gifts every year on New Year’s Eve. (Chúng tôi trao đổi quà mỗi năm vào đêm giao thừa.)
|
Have a party | /hæv ə ˈpɑːrti/ | Tổ chức tiệc |
I am going to have a party for my birthday next week. (Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới.)
|
Watch fireworks | /wɒtʃ ˈfaɪərˌwɜːrks/ | Xem pháo hoa |
We watched fireworks at the park on the Fourth of July. (Chúng tôi đã xem pháo hoa tại công viên vào ngày Quốc khánh.)
|
Sing carols | /sɪŋ ˈkærəlz/ | Hát thánh ca |
They sang Christmas carols door to door. (Họ hát thánh ca từ cửa này sang cửa khác.)
|
Attend a parade | /əˈtɛnd ə pəˈreɪd/ |
Tham gia diễu hành
|
I will attend the Thanksgiving parade this year. (Tôi sẽ tham gia diễu hành Lễ Tạ Ơn năm nay.)
|
Go trick or treating | /ɡoʊ trɪk ɔr ˈtriːtɪŋ/ |
Đi xin kẹo (trong lễ Halloween)
|
Children go trick or treating on Halloween night. (Trẻ em đi xin kẹo vào đêm Halloween.)
|
Light candles | /laɪt ˈkændəlz/ | Thắp nến |
We light candles to celebrate Hanukkah. (Chúng tôi thắp nến để mừng lễ Hanukkah.)
|
Have a family reunion | /hæv ə ˈfæmɪli rɪˈjuːniən/ | Tụ họp gia đình |
Our family reunion is planned for the summer holidays. (Cuộc tụ họp gia đình của chúng tôi dự định vào kỳ nghỉ hè.)
|
Prepare traditional food | /prɪˈpɛr trəˈdɪʃənəl fuːd/ |
Chuẩn bị món ăn truyền thống
|
We prepare traditional food for the New Year’s celebration. (Chúng tôi chuẩn bị món ăn truyền thống cho lễ kỷ niệm năm mới.)
|
Send holiday cards | /sɛnd ˈhɒlɪdeɪ kɑːrdz/ |
Gửi thiệp chúc mừng
|
I always send holiday cards to my friends and family. (Tôi luôn gửi thiệp chúc mừng ngày lễ cho bạn bè và gia đình.)
|
Bake holiday cookies | /beɪk ˈhɒlɪdeɪ ˈkʊkiz/ |
Nướng bánh quy ngày lễ
|
She baked holiday cookies for her neighbors. (Cô ấy nướng bánh quy ngày lễ cho hàng xóm.)
|
Visit relatives | /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/ |
Thăm người thân
|
We visit our relatives every year during the holidays. (Chúng tôi thăm người thân mỗi năm trong dịp lễ.)
|
Hang stockings | /hæŋ ˈstɒkɪŋz/ | Treo tất |
We hang stockings by the fireplace on Christmas Eve. (Chúng tôi treo tất bên lò sưởi vào đêm Giáng Sinh.)
|
Open presents | /ˈoʊpən ˈprɛzənts/ | Mở quà |
The children were excited to open presents on Christmas morning. (Những đứa trẻ rất hào hứng mở quà vào sáng Giáng Sinh.)
|
Host a holiday dinner | /hoʊst ə ˈhɒlɪdeɪ ˈdɪnər/ |
Tổ chức bữa tiệc tối ngày lễ
|
We hosted a holiday dinner for our friends. (Chúng tôi tổ chức bữa tiệc tối ngày lễ cho bạn bè.)
|
Dress up in costumes | /drɛs ʌp ɪn ˈkɒstjuːmz/ |
Mặc trang phục hóa trang
|
The kids dressed up in costumes for Halloween. (Lũ trẻ mặc trang phục hóa trang cho lễ Halloween.)
|
Watch holiday movies | /wɒtʃ ˈhɒlɪdeɪ ˈmuːviz/ |
Xem phim ngày lễ
|
We watched holiday movies together as a family. (Chúng tôi xem phim ngày lễ cùng nhau như một gia đình.)
|
Build a snowman | /bɪld ə ˈsnoʊmæn/ | Xây người tuyết |
The children built a snowman in the yard. (Lũ trẻ đã xây một người tuyết trong vườn.)
|
Participate in a holiday market | /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn ə ˈhɒlɪdeɪ ˈmɑːrkɪt/ |
Tham gia chợ ngày lễ
|
They participated in the holiday market to sell handmade crafts. (Họ tham gia chợ ngày lễ để bán các sản phẩm thủ công.)
|
Wrap presents | /ræp ˈprɛzənts/ | Gói quà |
I need to wrap presents for my family. (Tôi cần phải gói quà cho gia đình.)
|
Make a holiday wreath | /meɪk ə ˈhɒlɪdeɪ riːθ/ |
Làm vòng hoa ngày lễ
|
We made a holiday wreath to hang on the door. (Chúng tôi làm vòng hoa ngày lễ để treo ở cửa.)
|
Take holiday photos | /teɪk ˈhɒlɪdeɪ ˈfəʊtəʊz/ |
Chụp ảnh ngày lễ
|
She took holiday photos to remember the fun times. (Cô ấy chụp ảnh ngày lễ để ghi lại những khoảnh khắc vui vẻ.)
|
Drink hot chocolate | /drɪŋk hɒt ˈʧɒklɪt/ |
Uống sô-cô-la nóng
|
After playing in the snow, we drank hot chocolate by the fire. (Sau khi chơi tuyết, chúng tôi uống sô-cô-la nóng bên lò sưởi.)
|
Send New Year’s greetings | /sɛnd njuː jɪərz ˈɡriːtɪŋz/ |
Gửi lời chúc mừng năm mới
|
I send New Year’s greetings to my friends and family every year. (Tôi gửi lời chúc mừng năm mới cho bạn bè và gia đình mỗi năm.)
|
Watch the ball drop | /wɒtʃ ðə bɔːl drɒp/ |
Xem bóng rơi (lễ hội đếm ngược năm mới)
|
We watched the ball drop on New Year’s Eve in Times Square. (Chúng tôi xem bóng rơi vào đêm giao thừa ở Quảng trường Thời đại.)
|
Make a holiday playlist | /meɪk ə ˈhɒlɪdeɪ ˈpleɪlɪst/ |
Tạo danh sách nhạc ngày lễ
|
He made a holiday playlist with all his favorite Christmas songs. (Anh ấy tạo một danh sách nhạc ngày lễ với tất cả các bài hát Giáng Sinh yêu thích.)
|
Bake a gingerbread house | /beɪk ə ˈʤɪnʤəbred haʊs/ |
Làm nhà bánh gừng
|
We baked a gingerbread house for Christmas. (Chúng tôi làm nhà bánh gừng cho Giáng Sinh.)
|
Share holiday memories | /ʃɛər ˈhɒlɪdeɪ ˈmɛməriz/ |
Chia sẻ kỷ niệm ngày lễ
|
We shared holiday memories around the table. (Chúng tôi chia sẻ kỷ niệm ngày lễ quanh bàn ăn.)
|
Plan a holiday vacation | /plæn ə ˈhɒlɪdeɪ vəˈkeɪʃən/ |
Lên kế hoạch cho kỳ nghỉ lễ
|
They are planning a holiday vacation to the beach. (Họ đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ lễ ở bãi biển.)
|
Kết thúc bài viết này, hy vọng bạn đã bổ sung được nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích liên quan đến các hoạt động. Hãy áp dụng chúng vào trong cuộc sống hàng ngày của mình, từ việc tham gia các hoạt động giải trí đến việc mô tả các sự kiện xung quanh, để không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường sự kết nối và hiểu biết về thế giới xung quanh.
>> Xem thêm: Tổng hợp 290 từ vựng tiếng Anh về sở thích mỗi ngày